VIET G.R.O.U.P., JSC

Tài liệu hướng dẫn sử dụng Facebook Ads


  • Ngày tạo: 8/1/2025
  • Ngày cập nhật: 2/4/2025

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào nằm ngoài phạm vi của tài liệu hướng dẫn sử dụng, vui lòng liên hệ bộ phận Marketing VIETGROUP.


Thuật ngữ

Một số thuật ngữ quan trọng và ý nghĩa cần thiết để đánh giá độ hiệu quả khi chạy Ads

  1. CPC (Cost-Per-Click)
    • Ý nghĩa: Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột
    • Vai trò: Đo lường chi phí quảng cáo dựa trên số lượt người dùng nhấp vào quảng cáo. CPC thấp giúp tiết kiệm ngân sách
  2. CPM (Cost-Per-Mille)
    • Ý nghĩa: Chi phí trên mỗi 1.000 lượt hiển thị
    • Vai trò: Thích hợp khi muốn tăng nhận diện thương hiệu, vì tập trung vào số lần hiển thị thay vì nhấp chuột
  3. CTR (Click-Through Rate)
    • Công thức:
      (Số lần nhấp chuộtSố lần hiển thị) × 100
    • Ý nghĩa: Tỷ lệ nhấp chuột
    • Vai trò: Đánh giá hiệu quả của quảng cáo. CTR cao thường cho thấy quảng cáo hấp dẫn
  4. Reach (Phạm vi tiếp cận)
    • Ý nghĩa: Số lượng người dùng duy nhất nhìn thấy quảng cáo
    • Vai trò: Đánh giá mức độ phủ sóng của chiến dịch
  5. Impression (Số lần hiển thị)
    • Ý nghĩa: Số lần quảng cáo được hiển thị trên màn hình người dùng
    • Vai trò: Đánh giá tần suất người dùng thấy quảng cáo, giúp điều chỉnh chiến lược
  6. Frequency (Tần suất)
    • Ý nghĩa: Trung bình một người dùng nhìn thấy quảng cáo bao nhiêu lần
    • Vai trò: Tần suất cao quá mức có thể gây khó chịu, nên tối ưu ở mức 1.5–3 lần/người
  7. Conversion (Chuyển đổi)
    • Ý nghĩa: Hành động mà người dùng thực hiện sau khi xem quảng cáo (mua hàng, điền form, gọi điện...)
    • Vai trò: Đo lường hiệu quả thực tế của chiến dịch
  8. ROAS (Return On Ad Spend)
    • Công thức:
      Doanh thu / Chi phí quảng cáo
    • Ý nghĩa: Lợi nhuận thu về trên mỗi đồng chi tiêu quảng cáo
    • Vai trò: Đánh giá hiệu quả tài chính của chiến dịch
  9. Target Audience (Đối tượng mục tiêu)
    • Ý nghĩa: Đối tượng mà quảng cáo sẽ hướng đến, đối tượng càng chính xác, hiệu quả chiến dịch càng cao
    • Loại đối tượng:
      • Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, nghề nghiệp...
      • Vị trí địa lý: Khu vực, quốc gia
      • Hành vi: Thói quen mua sắm, sử dụng thiết bị
      • Sở thích: Các chủ đề người dùng quan tâm
  10. Custom Audiences (Đối tượng tùy chỉnh)
    • Ý nghĩa: Tập hợp những người dùng đã tương tác với thương hiệu (website, ứng dụng...)
    • Vai trò: Tăng khả năng chuyển đổi từ đối tượng đã biết đến sản phẩm
  11. Lookalike Audiences (Đối tượng tương tự)
    • Ý nghĩa: Nhóm người dùng có đặc điểm tương tự với nhóm đối tượng tùy chỉnh
    • Vai trò: Mở rộng phạm vi tiếp cận đến đối tượng tiềm năng
  12. Ad Placement (Vị trí hiển thị)
    • Ý nghĩa: Vị trí nơi quảng cáo xuất hiện
    • Các vị trí phổ biến:
      • Facebook News Feed: Bảng tin Facebook
      • Instagram Feed: Bảng tin Instagram
      • Stories: Tin trên Facebook hoặc Instagram
      • Audience Network: Ứng dụng đối tác của Facebook
  13. Campaign Objective (Mục tiêu chiến dịch)
    • Ý nghĩa: Mục tiêu mong muốn đạt được qua chiến dịch
    • Các loại mục tiêu:
      • Awareness: Nhận diện thương hiệu
      • Consideration: Tương tác, lượt truy cập website
      • Conversion: Chuyển đổi, bán hàng
  14. Budget (Ngân sách)
    • Ý nghĩa: Số tiền tối đa chi tiêu cho chiến dịch
    • Loại ngân sách:
      • Daily Budget: Ngân sách hàng ngày
      • Lifetime Budget: Ngân sách cho toàn bộ chiến dịch
  15. Bid Strategy (Đặt giá thầu)
    • Ý nghĩa: Quá trình cạnh tranh giá quảng cáo
    • Loại đấu giá:
      • Lowest Cost: Giá thấp nhất
      • Cost Cap: Giới hạn chi phí
      • Bid Cap: Giới hạn giá thầu
  16. Engagement (Tương tác)
    • Ý nghĩa: Các hành động mà người dùng thực hiện với quảng cáo (thích, chia sẻ, bình luận...)
    • Vai trò: Đo lường mức độ quan tâm của người dùng đối với quảng cáo
  17. Call-To-Action (CTA)
    • Ý nghĩa: Hành động mà người dùng thực hiện sau khi xem quảng cáo (VD: "Mua ngay", "Tìm hiểu thêm")
    • Vai trò: Thúc đẩy người dùng thực hiện hành động mong muốn

Đối tượng

Đối tượng mà quảng cáo sẽ hướng đến


Chiến dịch

Các loại chiến dịch quảng cáo


Báo cáo

Một số loại báo cáo, sử dụng để theo dõi, đánh giá độ hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo


Business Suite

Công cụ hỗ trợ người dùng phân quyền chiến dịch quảng cáo, tài khoản quảng cáo, hóa đơn, đăng bài, quản lý tin nhắn, bình luận từ nhiều Fanpage trên Facebook

Tài khoản quảng cáo

              https://business.facebook.com/latest/settings/ad_accounts/?business_id={bm-id}
            

Thực hiện theo các bước sau để tạo mới tài khoản quảng cáo.

Note
Sau khi tạo mới tài khoản quảng cáo thành công, để sử dụng tài khoản quảng cáo chạy Ads cần thêm Phương thức thanh toán cho tài khoản quảng cáo.
Trong trường hợp tài khoản quảng cáo đã thêm Phương thức thanh toán có thể sử dụng tính năng Chỉ định người sử dụng tài khoản quảng cáo để bắt đầu chạy Ads.

Đối với tài khoản quảng cáo dùng để chạy Ads Tiến hành phân quyền sử dụng tài khoản quảng cáo như sau.


Phương thức thanh toán

              https://business.facebook.com/billing_hub/payment_methods?placement=standalone
            

Thực hiện theo các bước sau để thêm phương thức thanh toán.

Note
Đôi khi xảy ra trường hợp phương thức thanh toán vừa thêm vào không thể sử dụng được do Facebook thông báo Trạng thái: Dư Nợ.
Cách xử lý là Xóa phương thức thanh toán đó và Thêm lại phương thức thanh toán
Nếu Facebook vẫn báo Trạng thái: Dư Nợ thì sử dụng đường dẫn này để thêm phương thức thanh toán https://www.facebook.com/help/contact/649167531904667
Thực hiện các bước trên mà trạng thái vẫn không được giải quyết thì liên hệ với Facebook để được hỗ trợ hoặc sử dụng thông tin thẻ thanh toán khác.