VIET G.R.O.U.P., JSC

Tài liệu hướng dẫn sử dụng Google Ads


  • Ngày tạo: 8/1/2025
  • Ngày cập nhật: 8/1/2025

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào nằm ngoài phạm vi của tài liệu hướng dẫn sử dụng, vui lòng liên hệ bộ phận Marketing VIETGROUP.


Thuật ngữ

Một số thuật ngữ quan trọng và ý nghĩa cần thiết để đánh giá độ hiệu quả khi chạy Ads

  1. CPC (Cost-Per-Click)
    • Ý nghĩa: Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột
    • Vai trò: Đo lường chi phí quảng cáo dựa trên số lượt người dùng nhấp vào quảng cáo. CPC thấp giúp tiết kiệm ngân sách
  2. CPM (Cost-Per-Mille)
    • Ý nghĩa: Chi phí trên mỗi 1.000 lượt hiển thị
    • Vai trò: Thích hợp khi muốn tăng nhận diện thương hiệu, vì tập trung vào số lần hiển thị thay vì nhấp chuột
  3. CTR (Click-Through Rate)
    • Công thức:
      (Số lần nhấp chuộtSố lần hiển thị) × 100
    • Ý nghĩa: Tỷ lệ nhấp chuột
    • Vai trò: Đánh giá hiệu quả của quảng cáo. CTR cao thường cho thấy quảng cáo hấp dẫn
  4. Quality Score (Điểm chất lượng)
    • Ý nghĩa: Điểm đánh giá của Google về mức độ liên quan của từ khóa, quảng cáo, và trang đích
    • Vai trò: Điểm cao giúp giảm CPC và cải thiện thứ hạng quảng cáo
  5. Ad Rank
    • Công thức:
      Quality Score × Giá thầu tối đa
    • Ý nghĩa: Thứ hạng quảng cáo trong phiên đấu giá
    • Vai trò: Xác định vị trí quảng cáo xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm
  6. Conversion (Chuyển đổi)
    • Ý nghĩa: Hành động mà người dùng thực hiện sau khi xem quảng cáo (mua hàng, điền form, gọi điện...)
    • Vai trò: Đo lường hiệu quả thực tế của chiến dịch
  7. CPA (Cost-Per-Acquisition/Action)
    • Ý nghĩa: Chi phí cho mỗi hành động/chuyển đổi
    • Vai trò: Đo lường chi phí để đạt được một mục tiêu cụ thể, giúp tối ưu ngân sách
  8. Impression (Số lần hiển thị)
    • Ý nghĩa: Số lần quảng cáo được hiển thị trên màn hình người dùng
    • Vai trò: Thích hợp cho mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu
  9. ROI (Return On Investment)
    • Công thức:
      (Doanh thu - Chi phí quảng cáoChi phí quảng cáo) × 100
    • Ý nghĩa: Tỷ suất hoàn vốn
    • Vai trò: Đo lường lợi nhuận từ chiến dịch quảng cáo
  10. Bidding (Đấu giá)
    • Ý nghĩa: Quá trình cạnh tranh để hiển thị quảng cáo
    • Loại hình đấu giá:
      • CPC (Chi phí mỗi lần nhấp)
      • CPM (Chi phí mỗi 1.000 lần hiển thị)
      • CPA (Chi phí mỗi chuyển đổi)
  11. Keywords (Từ khóa)
    • Ý nghĩa: Các từ hoặc cụm từ mà người dùng tìm kiếm trên Google
    • Vai trò: Từ khóa chất lượng cao và phù hợp giúp quảng cáo đạt hiệu quả tốt hơn
  12. Landing Page
    • Ý nghĩa: Trang web mà người dùng được dẫn đến sau khi xem quảng cáo
    • Vai trò: Trang web cần tối ưu về tốc độ, nội dung, và trải nghiệm người dùng để tăng tỷ lệ chuyển đổi
  13. Targeting (Mục tiêu)
    • Ý nghĩa: Đối tượng mà quảng cáo sẽ hướng đến
    • Loại mục tiêu:
      • Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, thu nhập...
      • Vị trí địa lý: Khu vực, quốc gia
      • Hành vi: Lịch sử duyệt web, sở thích
  14. Remarketing (Tiếp thị lại)
    • Ý nghĩa: Quảng cáo hiển thị cho những người đã tương tác với trang web hoặc sản phẩm
    • Vai trò: Tăng khả năng chuyển đổi từ những người đã quan tâm
  15. Campaign (Chiến dịch)
    • Ý nghĩa: Các loại chiến dịch quảng cáo trên Google Ads
    • Phổ biến:
      • Search Campaign: Quảng cáo xuất hiện trên kết quả tìm kiếm
      • Display Campaign: Quảng cáo hình ảnh xuất hiện trên các trang web liên kết
      • Shopping Campaign: Quảng cáo sản phẩm
      • Video Campaign: Quảng cáo trên YouTube
  16. Budget (Ngân sách)
    • Ý nghĩa: Số tiền tối đa chi tiêu mỗi ngày cho chiến dịch
    • Vai trò: Quản lý chi phí tổng thể và hiệu quả

Đối tượng

Đối tượng mà quảng cáo sẽ hướng đến


Chiến dịch

Các loại chiến dịch quảng cáo


Báo cáo

Một số loại báo cáo, sử dụng để theo dõi, đánh giá độ hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo